Trang chủ3010 • TPE
add
Wah Lee Industrial Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
115,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
109,50 NT$ - 114,00 NT$
Phạm vi một năm
94,50 NT$ - 157,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
28,80 T TWD
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
13,43
Tỷ lệ cổ tức
4,46%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,41 T | 12,59% |
Chi phí hoạt động | 803,99 Tr | -5,33% |
Thu nhập ròng | 712,35 Tr | 0,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,33 | -10,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,75 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 911,56 Tr | 16,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,24 T | -19,47% |
Tổng tài sản | 52,55 T | 3,15% |
Tổng nợ | 28,30 T | -8,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 712,35 Tr | 0,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,13 T | 516,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -706,43 Tr | -1.082,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -827,31 Tr | -260,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -295,96 Tr | -140,97% |
Dòng tiền tự do | -657,44 Tr | 68,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
910