Trang chủ301100 • SHE
add
Yingkou Fengguang Advanced Mterl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,79 ¥ - 16,15 ¥
Phạm vi một năm
10,61 ¥ - 23,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,08 T CNY
Số lượng trung bình
1,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 235,57 Tr | 31,16% |
Chi phí hoạt động | 27,46 Tr | -9,26% |
Thu nhập ròng | -20,70 Tr | -1.767,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,79 | -1.373,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,29 Tr | -9.574,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 824,18 Tr | -21,04% |
Tổng tài sản | 2,34 T | -8,87% |
Tổng nợ | 270,77 Tr | -36,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,70 Tr | -1.767,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,96 Tr | 355,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,08 Tr | -821,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,33 Tr | -161,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,24 Tr | -148,85% |
Dòng tiền tự do | -39,10 Tr | -902,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 11, 2003
Trang web
Nhân viên
929