Trang chủ301106 • SHE
add
Jiangsu Smartwin Electronics Techn CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
28,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,79 ¥ - 28,22 ¥
Phạm vi một năm
16,38 ¥ - 40,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,68 T CNY
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
31,27
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 195,76 Tr | 33,30% |
Chi phí hoạt động | 22,91 Tr | 16,09% |
Thu nhập ròng | 24,32 Tr | 29,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,42 | -2,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,91 Tr | 44,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 618,57 Tr | -1,19% |
Tổng tài sản | 1,44 T | 6,93% |
Tổng nợ | 232,15 Tr | 15,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,32 Tr | 29,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,35 Tr | 265,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 119,59 Tr | -30,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,90 Tr | 3.807,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 210,58 Tr | 6,33% |
Dòng tiền tự do | 47,71 Tr | 277,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.511