Trang chủ301123 • SHE
add
YD Electronic Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,86 ¥ - 22,70 ¥
Phạm vi một năm
11,10 ¥ - 25,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,12 T CNY
Số lượng trung bình
8,85 Tr
Tỷ số P/E
644,92
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 439,52 Tr | 15,16% |
Chi phí hoạt động | 71,57 Tr | -10,05% |
Thu nhập ròng | -6,52 Tr | -817,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,48 | -716,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,73 Tr | 98,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 894,50 Tr | -19,59% |
Tổng tài sản | 3,76 T | 2,34% |
Tổng nợ | 815,20 Tr | 21,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,52 Tr | -817,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,41 Tr | 254,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,21 Tr | -10,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,99 Tr | -3.416,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,78 Tr | 12,53% |
Dòng tiền tự do | -96,89 Tr | -43,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
3.236