Trang chủ301162 • SHE
add
State Power Rixin Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
40,80 ¥ - 42,82 ¥
Phạm vi một năm
28,80 ¥ - 59,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,09 T CNY
Số lượng trung bình
1,99 Tr
Tỷ số P/E
48,10
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,76 Tr | 17,34% |
Chi phí hoạt động | 76,87 Tr | 22,48% |
Thu nhập ròng | 18,51 Tr | -0,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,15 | -15,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,71 Tr | 4,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 555,54 Tr | -16,03% |
Tổng tài sản | 1,60 T | 25,38% |
Tổng nợ | 435,99 Tr | 82,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,51 Tr | -0,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,02 Tr | -1.221,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,72 Tr | -139,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,09 Tr | 238,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,65 Tr | -198,32% |
Dòng tiền tự do | -108,25 Tr | -228,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 2, 2008
Trang web
Nhân viên
602