Trang chủ301166 • SHE
add
Shanghai Universal Biotech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,07 ¥ - 30,47 ¥
Phạm vi một năm
24,43 ¥ - 38,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 T CNY
Số lượng trung bình
911,43 N
Tỷ số P/E
185,77
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 275,22 Tr | -11,64% |
Chi phí hoạt động | 51,84 Tr | -11,53% |
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | -117,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,37 | -120,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,16 Tr | 5,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | -4,78% |
Tổng tài sản | 2,30 T | -2,17% |
Tổng nợ | 216,40 Tr | -2,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | -117,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,93 Tr | 236,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,55 Tr | -288,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,27 Tr | 86,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,36 Tr | -241,80% |
Dòng tiền tự do | 10,58 Tr | 122,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 2004
Trang web
Nhân viên
675