Trang chủ301199 • SHE
add
MH Robot & Automation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,03 ¥ - 34,98 ¥
Phạm vi một năm
13,05 ¥ - 37,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,41 T CNY
Số lượng trung bình
4,53 Tr
Tỷ số P/E
64,31
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 254,79 Tr | -25,46% |
Chi phí hoạt động | 16,72 Tr | -49,15% |
Thu nhập ròng | 26,05 Tr | 103,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,22 | 172,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,07 Tr | 115,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 761,37 Tr | -6,93% |
Tổng tài sản | 2,94 T | -12,87% |
Tổng nợ | 1,12 T | -30,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,05 Tr | 103,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,67 Tr | 1,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,82 Tr | 74,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,85 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,18 Tr | 96,41% |
Dòng tiền tự do | 15,87 Tr | 199,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 1, 2010
Trang web
Nhân viên
1.082