Trang chủ301217 • SHE
add
Anhui Tongguan Copper Foil Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,46 ¥ - 10,96 ¥
Phạm vi một năm
7,38 ¥ - 13,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,67 T CNY
Số lượng trung bình
11,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | 12,12% |
Chi phí hoạt động | 26,29 Tr | -13,82% |
Thu nhập ròng | -41,59 Tr | -86,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,62 | -66,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,39 Tr | 6,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | -27,68% |
Tổng tài sản | 7,12 T | 5,94% |
Tổng nợ | 1,69 T | 46,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 829,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,59 Tr | -86,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,23 Tr | 143,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,98 Tr | 83,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,83 Tr | -137,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,60 Tr | 71,73% |
Dòng tiền tự do | -220,13 Tr | -51,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 10, 2010
Trang web
Nhân viên
1.606