Trang chủ301233 • SHE
add
Chengdu Shengbang Seals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
45,20 ¥ - 47,06 ¥
Phạm vi một năm
23,08 ¥ - 54,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,21 T CNY
Số lượng trung bình
1,79 Tr
Tỷ số P/E
27,71
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,43 Tr | 11,01% |
Chi phí hoạt động | 14,79 Tr | -26,70% |
Thu nhập ròng | 25,29 Tr | 37,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,18 | 23,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,61 Tr | 48,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 469,73 Tr | -9,86% |
Tổng tài sản | 1,00 T | 2,96% |
Tổng nợ | 99,52 Tr | -7,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 904,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,29 Tr | 37,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,15 Tr | 2.695,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,98 Tr | -66,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,89 Tr | 95,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,24 Tr | 467,16% |
Dòng tiền tự do | 2,99 Tr | 105,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 2004
Trang web
Nhân viên
815