Trang chủ301252 • SHE
add
Zhejiang Tongxing Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,05 ¥ - 38,43 ¥
Phạm vi một năm
15,53 ¥ - 41,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,19 T CNY
Số lượng trung bình
8,54 Tr
Tỷ số P/E
30,31
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 261,99 Tr | 7,99% |
Chi phí hoạt động | 30,58 Tr | 29,82% |
Thu nhập ròng | 24,50 Tr | -0,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,35 | -8,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,22 Tr | -5,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 536,14 Tr | -15,84% |
Tổng tài sản | 1,66 T | 2,12% |
Tổng nợ | 470,40 Tr | -6,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,50 Tr | -0,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,87 Tr | -67,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,67 Tr | -475,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 272,32 N | -97,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,27 Tr | -254,65% |
Dòng tiền tự do | -59,19 Tr | -2,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.120