Trang chủ301263 • SHE
add
Guangdong Taienkang Pharmaceut Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,68 ¥ - 16,01 ¥
Phạm vi một năm
11,65 ¥ - 17,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,38 T CNY
Số lượng trung bình
5,83 Tr
Tỷ số P/E
50,02
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 176,94 Tr | 0,53% |
Chi phí hoạt động | 75,72 Tr | 7,98% |
Thu nhập ròng | 30,59 Tr | -6,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,29 | -7,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,27 Tr | -2,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 589,40 Tr | -23,38% |
Tổng tài sản | 2,29 T | 8,22% |
Tổng nợ | 461,08 Tr | 77,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 423,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,59 Tr | -6,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,02 Tr | -2.574,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,74 Tr | 127,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,30 Tr | -202,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,58 Tr | 25,56% |
Dòng tiền tự do | -38,34 Tr | -54,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
931