Trang chủ301302 • SHE
add
Beijing Huaru Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,46 ¥ - 22,98 ¥
Phạm vi một năm
13,01 ¥ - 30,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,35 T CNY
Số lượng trung bình
7,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,23 Tr | -59,08% |
Chi phí hoạt động | 110,84 Tr | 57,62% |
Thu nhập ròng | -201,95 Tr | -1.338,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -372,38 | -3.125,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -245,13 Tr | -2.340,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 861,57 Tr | -15,63% |
Tổng tài sản | 2,11 T | -16,80% |
Tổng nợ | 276,14 Tr | 47,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -201,95 Tr | -1.338,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,92 Tr | 111,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -437,46 Tr | 27,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,83 Tr | -638,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -440,37 Tr | 37,96% |
Dòng tiền tự do | 56,24 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 11, 2011
Trang web
Nhân viên
1.000