Trang chủ301319 • SHE
add
Shenzhen Vital New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,32 ¥ - 31,62 ¥
Phạm vi một năm
21,07 ¥ - 39,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,58 T CNY
Số lượng trung bình
1,37 Tr
Tỷ số P/E
20,19
Tỷ lệ cổ tức
3,18%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 330,97 Tr | 20,69% |
Chi phí hoạt động | 32,37 Tr | 14,80% |
Thu nhập ròng | 23,58 Tr | -6,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,13 | -22,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,62 Tr | -8,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 590,74 Tr | -9,53% |
Tổng tài sản | 1,33 T | 7,30% |
Tổng nợ | 202,35 Tr | 56,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,58 Tr | -6,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,58 Tr | -57,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,72 Tr | -231,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,76 Tr | 9.032,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,67 Tr | -257,99% |
Dòng tiền tự do | -37,53 Tr | -123,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 1, 1998
Trang web
Nhân viên
397