Trang chủ301323 • SHE
add
Guangzhou Newlife New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,87 ¥ - 39,07 ¥
Phạm vi một năm
20,70 ¥ - 41,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,88 T CNY
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
28,46
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 236,09 Tr | 12,38% |
Chi phí hoạt động | 48,50 Tr | 24,64% |
Thu nhập ròng | 33,04 Tr | -24,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,00 | -33,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,69 Tr | -10,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 901,65 Tr | -39,87% |
Tổng tài sản | 2,22 T | 4,76% |
Tổng nợ | 154,37 Tr | 14,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,04 Tr | -24,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,87 Tr | 5,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,65 Tr | -148,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,96 Tr | -24,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,81 Tr | -120,34% |
Dòng tiền tự do | -36,67 Tr | -420,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
1.055