Trang chủ301326 • SHE
add
J.Pond Precision Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
72,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
72,03 ¥ - 77,60 ¥
Phạm vi một năm
15,24 ¥ - 93,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,98 T CNY
Số lượng trung bình
2,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 250,52 Tr | 28,47% |
Chi phí hoạt động | 59,40 Tr | 19,36% |
Thu nhập ròng | 6,41 Tr | 203,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,56 | 180,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,74 Tr | 2.652,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 358,85 Tr | -28,16% |
Tổng tài sản | 1,73 T | 5,39% |
Tổng nợ | 385,44 Tr | 44,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,41 Tr | 203,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,19 Tr | -10,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,08 Tr | 9,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,77 Tr | 237,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,93 Tr | 108,54% |
Dòng tiền tự do | -95,63 Tr | -56,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 2007
Trang web
Nhân viên
1.473