Trang chủ301338 • SHE
add
GKG Precision Machine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,00 ¥ - 31,94 ¥
Phạm vi một năm
18,43 ¥ - 43,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 T CNY
Số lượng trung bình
1,54 Tr
Tỷ số P/E
60,50
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 217,99 Tr | 43,93% |
Chi phí hoạt động | 57,19 Tr | 7,11% |
Thu nhập ròng | 16,54 Tr | 143,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,59 | 69,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,69 Tr | 812,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | -7,03% |
Tổng tài sản | 2,28 T | 12,94% |
Tổng nợ | 815,31 Tr | 35,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,54 Tr | 143,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,12 Tr | 40,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,35 Tr | 190,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,49 Tr | 89,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,90 Tr | 129,20% |
Dòng tiền tự do | 34,29 Tr | 172,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 5, 2005
Trang web
Nhân viên
1.120