Trang chủ301366 • SHE
add
Shenzhen Edadoc Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
44,10 ¥ - 47,74 ¥
Phạm vi một năm
17,20 ¥ - 59,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,63 T CNY
Số lượng trung bình
6,55 Tr
Tỷ số P/E
61,39
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 229,40 Tr | 16,53% |
Chi phí hoạt động | 54,52 Tr | -1,09% |
Thu nhập ròng | 28,78 Tr | 35,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,55 | 16,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,86 Tr | 38,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | -10,57% |
Tổng tài sản | 2,70 T | 8,53% |
Tổng nợ | 455,65 Tr | 57,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,78 Tr | 35,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,96 Tr | 2,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -117,69 Tr | -117,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,93 Tr | 2.320,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,23 Tr | -97,17% |
Dòng tiền tự do | -139,08 Tr | -12,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 3, 2003
Trang web
Nhân viên
2.093