Trang chủ301396 • SHE
add
Glory View Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,51 ¥ - 31,68 ¥
Phạm vi một năm
13,80 ¥ - 35,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,37 T CNY
Số lượng trung bình
3,23 Tr
Tỷ số P/E
376,94
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,96 Tr | -67,68% |
Chi phí hoạt động | 25,06 Tr | -6,27% |
Thu nhập ròng | -21,18 Tr | -1.658,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,11 | -4.907,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,47 Tr | -1.697,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 390,71 Tr | -36,02% |
Tổng tài sản | 2,05 T | 6,02% |
Tổng nợ | 811,22 Tr | 18,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,18 Tr | -1.658,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -101,35 Tr | -143,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,23 Tr | 94,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,83 Tr | -70,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,74 Tr | -922,10% |
Dòng tiền tự do | -77,50 Tr | -21,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 3, 1997
Trang web
Nhân viên
478