Trang chủ301428 • SHE
add
Shijihengtong Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,13 ¥ - 35,38 ¥
Phạm vi một năm
20,25 ¥ - 44,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,10 T CNY
Số lượng trung bình
9,24 Tr
Tỷ số P/E
38,74
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 314,77 Tr | 20,97% |
Chi phí hoạt động | 64,15 Tr | 36,29% |
Thu nhập ròng | 23,68 Tr | 36,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,52 | 13,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,82 Tr | -2,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,24 Tr | -44,32% |
Tổng tài sản | 2,09 T | 13,66% |
Tổng nợ | 839,30 Tr | 34,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,68 Tr | 36,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,27 Tr | -4.054,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,64 Tr | -6,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,58 Tr | 120,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,33 Tr | 52,78% |
Dòng tiền tự do | -169,87 Tr | -165,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 6, 2006
Trang web
Nhân viên
2.210