Trang chủ301511 • SHE
add
Jiujiang Defu Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,25 ¥ - 16,35 ¥
Phạm vi một năm
9,86 ¥ - 22,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,18 T CNY
Số lượng trung bình
13,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,16 T | 7,43% |
Chi phí hoạt động | 87,39 Tr | 3,79% |
Thu nhập ròng | -98,66 Tr | -622,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,56 | -585,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,45 Tr | -95,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,32 T | 31,73% |
Tổng tài sản | 16,06 T | 10,62% |
Tổng nợ | 11,43 T | 18,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 630,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -98,66 Tr | -622,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 246,18 Tr | 3,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -179,15 Tr | 53,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 142,99 Tr | -90,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 210,00 Tr | -84,49% |
Dòng tiền tự do | -824,43 Tr | -18,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 9, 1985
Trang web
Nhân viên
2.273