Trang chủ301512 • SHE
add
Shenzhen Intelligent Prcsn Instrnt C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,13 ¥ - 37,40 ¥
Phạm vi một năm
32,67 ¥ - 61,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 T CNY
Số lượng trung bình
1,27 Tr
Tỷ số P/E
156,83
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,095%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,90 Tr | -42,92% |
Chi phí hoạt động | 50,20 Tr | 2,78% |
Thu nhập ròng | -2,10 Tr | -105,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,86 | -108,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,06 Tr | -95,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 444,32 Tr | -30,87% |
Tổng tài sản | 1,24 T | -10,39% |
Tổng nợ | 257,07 Tr | -31,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 982,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,10 Tr | -105,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,22 Tr | 83,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,33 Tr | 45,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,38 Tr | -100,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,05 Tr | -166,76% |
Dòng tiền tự do | -121,18 Tr | 17,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 3, 2012
Trang web
Nhân viên
1.248