Trang chủ301565 • SHE
add
Sinolong New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,01 ¥ - 20,46 ¥
Phạm vi một năm
16,24 ¥ - 50,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,97 T CNY
Số lượng trung bình
2,82 Tr
Tỷ số P/E
51,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 625,75 Tr | 2,72% |
Chi phí hoạt động | 45,03 Tr | 7,67% |
Thu nhập ròng | 15,09 Tr | -67,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,41 | -68,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,45 Tr | -46,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | — |
Tổng tài sản | 3,62 T | — |
Tổng nợ | 1,27 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,09 Tr | -67,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 257,45 Tr | 178,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -446,03 Tr | -1.007,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -228,56 Tr | -53,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -415,29 Tr | -328,35% |
Dòng tiền tự do | 6,65 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 11, 2018
Trang web
Nhân viên
1.096