Trang chủ3015 • TPE
add
FSP Group
Giá đóng cửa hôm trước
64,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
64,40 NT$ - 65,40 NT$
Phạm vi một năm
48,60 NT$ - 74,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,17 T TWD
Số lượng trung bình
2,22 Tr
Tỷ số P/E
30,97
Tỷ lệ cổ tức
4,92%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,12 T | -9,64% |
Chi phí hoạt động | 520,85 Tr | -8,33% |
Thu nhập ròng | 178,88 Tr | -51,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,73 | -46,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,14 Tr | -53,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,61 T | 0,39% |
Tổng tài sản | 21,75 T | 5,83% |
Tổng nợ | 5,30 T | -17,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 178,88 Tr | -51,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 289,65 Tr | 13,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 254,22 Tr | 38,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -691,94 Tr | 14,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -141,14 Tr | 55,71% |
Dòng tiền tự do | -324,31 Tr | 45,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
9.050