Trang chủ301622 • SHE
add
Baotou INST Magnetic New Materls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
68,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
67,45 ¥ - 72,69 ¥
Phạm vi một năm
58,55 ¥ - 149,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,89 T CNY
Số lượng trung bình
6,97 Tr
Tỷ số P/E
48,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 235,79 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 28,56 Tr | — |
Thu nhập ròng | 19,61 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 8,32 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,95 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 5,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 322,24 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,48 T | — |
Tổng nợ | 726,77 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 756,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,61 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,66 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,61 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,23 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,35 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 2011
Trang web
Nhân viên
2.663