Trang chủ3021 • TYO
add
Pacific Net Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1.412,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.270,00 ¥ - 1.347,00 ¥
Phạm vi một năm
1.000,00 ¥ - 1.900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,94 T JPY
Số lượng trung bình
15,06 N
Tỷ số P/E
14,86
Tỷ lệ cổ tức
3,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,81 T | 17,83% |
Chi phí hoạt động | 583,00 Tr | 9,79% |
Thu nhập ròng | 85,00 Tr | 39,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,69 | 18,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 701,50 Tr | 21,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | -8,33% |
Tổng tài sản | 10,24 T | 18,95% |
Tổng nợ | 7,31 T | 21,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,00 Tr | 39,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 7, 1988
Trang web
Nhân viên
234