Trang chủ3024 • TPE
add
Action Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,00 NT$ - 17,35 NT$
Phạm vi một năm
16,80 NT$ - 25,15 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,78 T TWD
Số lượng trung bình
2,77 Tr
Tỷ số P/E
66,80
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 380,03 Tr | 8,09% |
Chi phí hoạt động | 77,16 Tr | 9,55% |
Thu nhập ròng | 5,71 Tr | -86,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,50 | -87,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,50 Tr | -9,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 69,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | 4,51% |
Tổng tài sản | 5,68 T | 12,35% |
Tổng nợ | 2,75 T | 25,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,71 Tr | -86,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.800