Trang chủ3028 • TPE
add
Zenitron Corp
Giá đóng cửa hôm trước
29,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,50 NT$ - 29,70 NT$
Phạm vi một năm
28,20 NT$ - 37,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,02 T TWD
Số lượng trung bình
295,58 N
Tỷ số P/E
22,49
Tỷ lệ cổ tức
6,65%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,57 T | 5,10% |
Chi phí hoạt động | 398,07 Tr | -0,10% |
Thu nhập ròng | 100,62 Tr | -48,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,05 | -50,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 200,77 Tr | -23,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 T | -1,96% |
Tổng tài sản | 20,96 T | -5,02% |
Tổng nợ | 15,09 T | -7,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,62 Tr | -48,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 344,47 Tr | 613,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,54 Tr | -89,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -341,76 Tr | -196,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,29 Tr | -114,38% |
Dòng tiền tự do | -144,26 Tr | 82,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
750