Trang chủ3029 • TPE
add
Zero One Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
126,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
122,00 NT$ - 126,00 NT$
Phạm vi một năm
64,90 NT$ - 174,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
20,54 T TWD
Số lượng trung bình
18,07 Tr
Tỷ số P/E
24,81
Tỷ lệ cổ tức
3,25%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,95 T | 30,59% |
Chi phí hoạt động | 320,86 Tr | 82,29% |
Thu nhập ròng | 215,85 Tr | 11,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,36 | -14,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 295,62 Tr | 20,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,12 T | 97,66% |
Tổng tài sản | 11,07 T | 45,08% |
Tổng nợ | 4,50 T | 24,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 215,85 Tr | 11,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,48 Tr | -118,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -690,75 Tr | -416,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 955,78 Tr | 7.124,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 195,73 Tr | 13,96% |
Dòng tiền tự do | 51,57 Tr | 121,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
215