Trang chủ3030 • TPE
add
Test Research Inc
Giá đóng cửa hôm trước
120,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
120,00 NT$ - 122,50 NT$
Phạm vi một năm
66,10 NT$ - 192,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
28,94 T TWD
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
18,24
Tỷ lệ cổ tức
2,69%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,63 T | 58,30% |
Chi phí hoạt động | 435,86 Tr | 21,66% |
Thu nhập ròng | 388,25 Tr | 57,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,88 | -0,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 567,11 Tr | 102,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 978,36 Tr | 8,79% |
Tổng tài sản | 9,83 T | 19,15% |
Tổng nợ | 2,06 T | 56,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 388,25 Tr | 57,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 152,51 Tr | -53,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,17 Tr | 87,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -787,88 Tr | 26,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -652,84 Tr | 36,65% |
Dòng tiền tự do | -812,64 Tr | 19,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
790