Trang chủ3034 • TYO
add
Qol Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.412,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.413,00 ¥ - 1.434,00 ¥
Phạm vi một năm
1.187,00 ¥ - 1.863,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
55,48 T JPY
Số lượng trung bình
59,92 N
Tỷ số P/E
12,65
Tỷ lệ cổ tức
2,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,74 T | 41,20% |
Chi phí hoạt động | 6,72 T | 82,93% |
Thu nhập ròng | 368,00 Tr | -58,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,58 | -70,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,10 T | 72,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,84 T | 25,33% |
Tổng tài sản | 137,29 T | 27,87% |
Tổng nợ | 79,33 T | 38,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 368,00 Tr | -58,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 10, 1992
Trang web
Nhân viên
5.856