Trang chủ3038 • TYO
add
Công ty Kobe Bussan
Giá đóng cửa hôm trước
3.317,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.277,00 ¥ - 3.308,00 ¥
Phạm vi một năm
3.277,00 ¥ - 4.715,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
901,79 T JPY
Số lượng trung bình
1,34 Tr
Tỷ số P/E
34,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,60 T | 6,37% |
Chi phí hoạt động | 6,92 T | 7,77% |
Thu nhập ròng | 6,60 T | 32,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,01 T | 6,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,27 T | 15,86% |
Tổng tài sản | 233,39 T | 10,15% |
Tổng nợ | 100,62 T | 3,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 221,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,60 T | 32,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.562