Trang chủ304100 • KOSDAQ
add
Saltlux Inc
Giá đóng cửa hôm trước
23.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
23.100,00 ₩ - 25.500,00 ₩
Phạm vi một năm
12.340,00 ₩ - 30.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
283,86 T KRW
Số lượng trung bình
274,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,19 T | 93,68% |
Chi phí hoạt động | 12,28 T | 29,44% |
Thu nhập ròng | 2,75 T | 244,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,40 | 174,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,71 T | 278,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,17 T | -25,71% |
Tổng tài sản | 96,26 T | 15,32% |
Tổng nợ | 24,75 T | -5,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,75 T | 244,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -569,40 Tr | 86,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,02 T | -87,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 117,99 Tr | -96,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 507,06 Tr | -93,29% |
Dòng tiền tự do | -3,36 T | -2.664,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
175