Trang chủ3041 • TYO
add
Beauty Kadan Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
381,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
378,00 ¥ - 387,00 ¥
Phạm vi một năm
330,00 ¥ - 1.046,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 T JPY
Số lượng trung bình
68,41 N
Tỷ số P/E
2.098,70
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,81 T | 5,86% |
Chi phí hoạt động | 256,00 Tr | 15,84% |
Thu nhập ròng | -58,00 Tr | -87,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,21 | -76,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -63,50 Tr | -191,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 661,00 Tr | -21,12% |
Tổng tài sản | 2,49 T | -0,08% |
Tổng nợ | 2,02 T | -0,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 473,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -58,00 Tr | -87,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 1974
Trang web
Nhân viên
238