Trang chủ3050 • TYO
add
DCM Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.405,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.391,00 ¥ - 1.407,00 ¥
Phạm vi một năm
1.296,00 ¥ - 1.607,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
205,10 T JPY
Số lượng trung bình
191,65 N
Tỷ số P/E
12,30
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,15 T | 13,57% |
Chi phí hoạt động | 38,41 T | 17,35% |
Thu nhập ròng | 3,64 T | -66,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,82 | -70,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,50 T | 13,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,21 T | 51,76% |
Tổng tài sản | 693,19 T | 8,27% |
Tổng nợ | 431,26 T | 12,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 261,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,64 T | -66,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 2006
Trang web
Nhân viên
4.955