Trang chủ3064 • TYO
add
Monotaro
Giá đóng cửa hôm trước
2.585,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.530,00 ¥ - 2.638,00 ¥
Phạm vi một năm
1.353,00 ¥ - 2.882,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,28 NT JPY
Số lượng trung bình
1,51 Tr
Tỷ số P/E
51,79
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,11 T | 14,79% |
Chi phí hoạt động | 11,89 T | 5,93% |
Thu nhập ròng | 6,39 T | 20,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,86 | 5,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,72 T | 27,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,14 T | 165,90% |
Tổng tài sản | 132,25 T | 12,59% |
Tổng nợ | 35,41 T | -1,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 496,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,39 T | 20,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
MonotaRO Co., Ltd., is a Japanese e-commerce company of industrial supply products based in Hyogo, Japan. The company was named to Forbes Asia "Best Under A Billion" list in 2013. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
19 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
1.375