Trang chủ3065 • TYO
add
Life Foods Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.676,00 ¥
Phạm vi một năm
1.625,00 ¥ - 1.720,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,12 T JPY
Số lượng trung bình
1,06 N
Tỷ số P/E
20,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,45 T | -6,31% |
Chi phí hoạt động | 1,58 T | -7,75% |
Thu nhập ròng | 72,00 Tr | 113,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,94 | 114,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,50 Tr | 844,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 T | -3,04% |
Tổng tài sản | 4,76 T | -6,52% |
Tổng nợ | 3,27 T | -12,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,00 Tr | 113,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 7, 1981
Trang web
Nhân viên
200