Trang chủ3080 • TYO
add
Jason Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
694,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
693,00 ¥ - 698,00 ¥
Phạm vi một năm
581,00 ¥ - 833,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,94 T JPY
Số lượng trung bình
28,89 N
Tỷ số P/E
19,58
Tỷ lệ cổ tức
1,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,78 T | -2,57% |
Chi phí hoạt động | 1,66 T | 3,62% |
Thu nhập ròng | 54,00 Tr | -50,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,80 | -48,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,50 Tr | -40,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,26 T | -1,84% |
Tổng tài sản | 11,37 T | 2,28% |
Tổng nợ | 5,02 T | -0,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,00 Tr | -50,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
194