Trang chủ3088 • TYO
add
MatsukiyoCocokara & Co
Giá đóng cửa hôm trước
2.297,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.232,50 ¥ - 2.287,00 ¥
Phạm vi một năm
2.022,00 ¥ - 2.798,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
929,24 T JPY
Số lượng trung bình
1,31 Tr
Tỷ số P/E
18,04
Tỷ lệ cổ tức
1,83%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 265,98 T | 2,48% |
Chi phí hoạt động | 72,73 T | 4,61% |
Thu nhập ròng | 13,28 T | -4,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,99 | -6,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,97 T | 2,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,39 T | 9,19% |
Tổng tài sản | 705,62 T | -1,02% |
Tổng nợ | 204,57 T | -2,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 501,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 403,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,28 T | -4,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1932
Trang web
Nhân viên
13.371