Trang chủ3090 • TPE
add
NICHIDENBO CORPORATION
Giá đóng cửa hôm trước
66,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
66,50 NT$ - 68,20 NT$
Phạm vi một năm
56,20 NT$ - 84,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,16 T TWD
Số lượng trung bình
2,41 Tr
Tỷ số P/E
16,74
Tỷ lệ cổ tức
5,11%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,29 T | 14,40% |
Chi phí hoạt động | 202,01 Tr | -0,61% |
Thu nhập ròng | 259,58 Tr | -2,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,88 | -15,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 349,95 Tr | 33,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 T | -6,47% |
Tổng tài sản | 10,18 T | 6,74% |
Tổng nợ | 3,76 T | 12,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 212,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 259,58 Tr | -2,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -300,30 Tr | -47,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,47 Tr | -124,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,59 Tr | 89,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -464,74 Tr | 26,23% |
Dòng tiền tự do | -1,07 T | 25,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
154