Trang chủ3091 • TYO
add
Bronco Billy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.705,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.650,00 ¥ - 3.710,00 ¥
Phạm vi một năm
3.100,00 ¥ - 4.160,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
55,64 T JPY
Số lượng trung bình
87,22 N
Tỷ số P/E
32,06
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,66 T | 13,89% |
Chi phí hoạt động | 4,04 T | 17,17% |
Thu nhập ròng | 346,00 Tr | 30,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,19 | 14,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 736,00 Tr | 9,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,39 T | -3,41% |
Tổng tài sản | 24,52 T | 7,73% |
Tổng nợ | 4,45 T | 8,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 346,00 Tr | 30,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
596