Trang chủ3097 • TYO
add
Monogatari Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.325,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.290,00 ¥ - 3.330,00 ¥
Phạm vi một năm
2.964,00 ¥ - 5.450,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
129,76 T JPY
Số lượng trung bình
420,82 N
Tỷ số P/E
21,79
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,75 T | 14,83% |
Chi phí hoạt động | 17,38 T | 16,20% |
Thu nhập ròng | 1,31 T | -1,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,42 | -14,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,48 T | 11,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,00 T | 13,43% |
Tổng tài sản | 61,14 T | 14,86% |
Tổng nợ | 27,34 T | -0,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,31 T | -1,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.809