Trang chủ3099 • TYO
add
Isetan Mitsukoshi Holdings Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2.539,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.486,50 ¥ - 2.565,00 ¥
Phạm vi một năm
1.601,00 ¥ - 3.674,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
958,92 T JPY
Số lượng trung bình
3,84 Tr
Tỷ số P/E
14,27
Tỷ lệ cổ tức
1,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,40 T | 3,51% |
Chi phí hoạt động | 65,19 T | -0,74% |
Thu nhập ròng | 11,69 T | 45,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,70 | 40,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,29 T | 24,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,48 T | -51,10% |
Tổng tài sản | 1,19 NT | -1,63% |
Tổng nợ | 591,98 T | -6,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 601,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 371,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,69 T | 45,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Isetan Mitsukoshi Holdings Ltd. is a holding company with the Mitsukoshi and Isetan department stores as its wholly owned subsidiaries. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 2008
Trang web
Nhân viên
9.467