Trang chủ3130 • TPE
add
104 Corp
Giá đóng cửa hôm trước
219,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
219,00 NT$ - 220,00 NT$
Phạm vi một năm
215,50 NT$ - 250,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,29 T TWD
Số lượng trung bình
19,72 N
Tỷ số P/E
15,63
Tỷ lệ cổ tức
6,20%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 665,05 Tr | 5,77% |
Chi phí hoạt động | 406,00 Tr | 7,02% |
Thu nhập ròng | 150,72 Tr | 0,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,66 | -5,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,52 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 190,26 Tr | 4,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,82 T | 5,91% |
Tổng tài sản | 3,47 T | 7,57% |
Tổng nợ | 1,87 T | 13,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 150,72 Tr | 0,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 180,28 Tr | 58,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,71 Tr | 19,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -461,79 Tr | -1,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -340,40 Tr | 17,71% |
Dòng tiền tự do | -354,25 Tr | 9,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 10, 1993
Trang web
Nhân viên
2.405