Trang chủ3138 • TYO
add
Fujisan Magazine Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
674,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
674,00 ¥ - 679,00 ¥
Phạm vi một năm
644,00 ¥ - 728,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T JPY
Số lượng trung bình
6,74 N
Tỷ số P/E
11,26
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | -3,07% |
Chi phí hoạt động | 364,00 Tr | 11,31% |
Thu nhập ròng | -10,00 Tr | -123,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,74 | -124,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,25 Tr | -46,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 166,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,18 T | 6,38% |
Tổng tài sản | 5,50 T | 1,07% |
Tổng nợ | 3,06 T | -3,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,00 Tr | -123,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
12 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
86