Trang chủ3159 • TYO
add
Maruzen CHI Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
319,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
318,00 ¥ - 320,00 ¥
Phạm vi một năm
300,00 ¥ - 349,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,43 T JPY
Số lượng trung bình
37,67 N
Tỷ số P/E
7,81
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,61 T | 1,28% |
Chi phí hoạt động | 9,27 T | 1,91% |
Thu nhập ròng | 1,60 T | 4.742,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,14 | 4.500,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 648,50 Tr | 24,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,40 T | 12,07% |
Tổng tài sản | 126,30 T | 3,28% |
Tổng nợ | 75,38 T | -0,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,60 T | 4.742,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 2010
Trang web
Nhân viên
1.541