Trang chủ3160 • TYO
add
Oomitsu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
575,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
574,00 ¥ - 578,00 ¥
Phạm vi một năm
520,00 ¥ - 674,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,54 T JPY
Số lượng trung bình
46,81 N
Tỷ số P/E
9,56
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,23 T | 6,60% |
Chi phí hoạt động | 3,37 T | 10,05% |
Thu nhập ròng | 421,00 Tr | 137,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,31 | 124,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 311,00 Tr | -20,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 992,00 Tr | 14,02% |
Tổng tài sản | 25,58 T | 16,48% |
Tổng nợ | 19,18 T | 18,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 421,00 Tr | 137,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
549