Trang chủ3167 • TYO
add
Tokai Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
940,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
935,00 ¥ - 940,00 ¥
Phạm vi một năm
890,00 ¥ - 1.025,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
130,74 T JPY
Số lượng trung bình
179,56 N
Tỷ số P/E
14,12
Tỷ lệ cổ tức
3,64%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,88 T | 7,08% |
Chi phí hoạt động | 19,05 T | 3,58% |
Thu nhập ròng | 518,00 Tr | -41,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,94 | -45,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,69 T | -3,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,32 T | 1,29% |
Tổng tài sản | 200,04 T | 4,83% |
Tổng nợ | 108,69 T | 2,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 518,00 Tr | -41,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,28 T | -20,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,55 T | 53,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,06 T | -564,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,33 T | -333,10% |
Dòng tiền tự do | 2,50 T | 241,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
4.732