Trang chủ3174 • TYO
add
Happiness and D Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
735,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
730,00 ¥ - 735,00 ¥
Phạm vi một năm
661,00 ¥ - 904,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,89 T JPY
Số lượng trung bình
4,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,96 T | -19,86% |
Chi phí hoạt động | 947,00 Tr | -13,52% |
Thu nhập ròng | -153,00 Tr | 26,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,82 | 8,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -99,50 Tr | 25,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 662,00 Tr | -59,73% |
Tổng tài sản | 6,84 T | -24,09% |
Tổng nợ | 5,99 T | -22,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 848,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -153,00 Tr | 26,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
359