Trang chủ317690 • KOSDAQ
add
QuantaMatrix Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.930,00 ₩ - 6.110,00 ₩
Phạm vi một năm
3.360,00 ₩ - 23.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
100,25 T KRW
Số lượng trung bình
389,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 646,74 Tr | 27,87% |
Chi phí hoạt động | 3,96 T | -29,45% |
Thu nhập ròng | -3,97 T | 24,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -613,17 | 41,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,04 T | 36,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,88 T | 7,91% |
Tổng tài sản | 29,23 T | 4,48% |
Tổng nợ | 22,10 T | 477,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,97 T | 24,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,42 T | 48,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,93 T | 454,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -212,70 Tr | 1,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 252,97 Tr | 104,38% |
Dòng tiền tự do | 10,21 T | 365,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
91