Trang chủ3195 • TYO
add
Generation Pass Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
268,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
267,00 ¥ - 273,00 ¥
Phạm vi một năm
200,00 ¥ - 394,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 T JPY
Số lượng trung bình
155,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,10 T | 14,35% |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | 197,71% |
Thu nhập ròng | -185,00 Tr | -218,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,52 | -179,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,75 Tr | 56,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -32,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | 13,04% |
Tổng tài sản | 4,52 T | 2,33% |
Tổng nợ | 2,76 T | 9,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -185,00 Tr | -218,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 1, 2002
Trang web
Nhân viên
288